1
|
120720LS16TJ2007318
|
Vật liệu trám răng Absorbent Paper Points, size 15-80, hộp 200 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
6600 UNK
|
2
|
120720LS16TJ2007318
|
Vật liệu trám răng Gutta Percha Points, size A-D, hộp 120 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
7000 UNK
|
3
|
120720LS16TJ2007318
|
Vật liệu trám răng Gutta Percha Points, size 15-80, hộp 120 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
6000 UNK
|
4
|
090719TSNSGN19070011
|
Vật liệu trám răng Absorbent Paper Points, size 15 - 60, hộp 200 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2019-07-31
|
CHINA
|
7200 UNK
|
5
|
090719TSNSGN19070011
|
Vật liệu trám răng Gutta Percha Points, size A - D, hộp 120 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2019-07-31
|
CHINA
|
4300 UNK
|
6
|
090719TSNSGN19070011
|
Vật liệu trám răng Gutta Percha Points, size 15 - 80, hộp 120 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2019-07-31
|
CHINA
|
7200 UNK
|
7
|
TSNSGN18040042
|
Vật liệu trám răng Absorbent Paper Points, size 15-80, hộp 200 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Năm SX : 2018)
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2018-05-10
|
CHINA
|
7400 UNK
|
8
|
TSNSGN18040042
|
Vật liệu trám răng Gutta Percha Points, size A-D, hộp 120 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Năm SX : 2018)
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2018-05-10
|
CHINA
|
4900 UNK
|
9
|
TSNSGN18040042
|
Vật liệu trám răng Gutta Percha Points, size 15-80, hộp 120 cây ( Nhà SX: Gapadent Co., Ltd./Trung Quốc - Năm SX : 2018)
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ
|
GAPADENT CO., LTD.
|
2018-05-10
|
CHINA
|
6000 UNK
|