1
|
CKG220415001
|
Cao su lòng quạt động cơ. Đường kính 70cm. Dùng trên xe tải 30T.Part no:8982401463.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
CKG220415001
|
Ống dầu bằng cao su từ bình dầu lên lọc. Đường kính 1cm, dài đoạn 1.5m. Dùng trên xe tải 30T.Part no:1104051-D35EZ.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
15 PCE
|
3
|
CKG220415001
|
Ốp nhựa mạ chrome chụp cản ở trên nằm giữa. Kích thước dài 30cm, rộng 20cm.Dùng trên xe tải 30T. Part no:2803150-D17YZ.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
15 PCE
|
4
|
CKG220415001
|
Nút nhựa, dài 1cm. Dùng trên xe tải 30T. Part no:8970774920.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
CKG220415001
|
Ống hơi nối ABS bằng nhựa. Đường kính 1cm, dài đoạn 1.5m. Dùng trên xe tải 30T. Part no:3506966-CYR14.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
CKG220415001
|
Long đen tròn, vênh, mỏng khoảng 0.2mm; đường kính 1.5cm kích thước.Dùng trên xe tải 30T. Part no:3406043.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
120 PCE
|
7
|
CKG220415001
|
Đai ốc nối các loại có đường kính ngoài nhỏ hơn 16mm, bằng thép.Dùng trên xe tải 30T. Part no:3506502-PA11.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
120 PCE
|
8
|
CKG220415001
|
Bu lông các loại kích thước có đường kính ngoài nhỏ hơn 16mm, bằng thép. Dùng trên xe tải 30T.Part no:Q151B1640T/ Q5005035/ 8219019-CYZ14.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
480 PCE
|
9
|
CKG220415001
|
Thanh giằng gương trái phải, bằng sắt được chấn dập định hình. Dùng trên xe tải 30T. Part no:8202037-D17YZ/8202048-D17YZ.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
CKG220415001
|
Van an toàn (điện từ) trên xe tải 30T. Part no:Q700B01/0903014100.Hàng do Qingling Motors Co.,Ltd - China sx năm 2022,mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú
|
PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
55 PCE
|