1
|
030322SITGNBHP886452
|
Vải dệt thoi co giãn có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, đã tẩy trắng, định lượng 110-120g/m2 khổ 150cm, hàng đã PTPL theo QĐ số 86/TB-KĐ2 ngày 22/01/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
ZHEJIANG BEIYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
62116 MTR
|
2
|
030322SITGNBHP886452
|
Vải dệt thoi (mex vải) 100% polyester một mặt được tráng polyethylene định lượng 58-90g/m2, vải màu trắng, đen dạng cuộn, khổ 150cm, hàng đã PTPL theo QĐ số 1577/TB-KĐ2 ngày 30/12/2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
ZHEJIANG BEIYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
35640 MTR
|
3
|
030322SITGNBHP886452
|
Vải dệt thoi (mex vải) 100% polyester một mặt được tráng polyethylene định lượng 25-58g/m2, vải màu trắng, đen dạng cuộn, khổ 150cm, hàng đã PTPL theo QĐ số 1577/TB-KĐ2 ngày 30/12/2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
ZHEJIANG BEIYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
87472 MTR
|
4
|
270222SITGNBHP886498
|
Vải dệt kim đan dọc(Mex vải) 100% polyester định lượng 40-45g/m2, vải màu trắng, đen, dạng cuộn, khổ 150cm, chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
CHANGXING HAORUI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
46640 MTR
|
5
|
270222SITGNBHP886498
|
Vải dệt thoi (mex vải) 100% polyester một mặt được tráng polyethylene định lượng 58-90g/m2, vải màu trắng, đen dạng cuộn, khổ 150cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
CHANGXING HAORUI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
35190 MTR
|
6
|
270222SITGNBHP886498
|
Vải dệt thoi (mex vải) 100% polyester một mặt được tráng polyethylene định lượng 25-58g/m2, vải màu trắng, đen dạng cuộn, khổ 150cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
CHANGXING HAORUI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
55310 MTR
|
7
|
070422NSAHPHG071955
|
Vải dệt thoi co giãn có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, đã tẩy trắng, định lượng 110-120g/m2 khổ 160cm, hàng đã PTPL theo QĐ số 86/TB-KĐ2 ngày 22/01/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
102080 MTR
|
8
|
010422SITGNBHP888013
|
Chỉ thêu từ sợi filament nhân tạo đã đóng gói để bán lẻ, để thêu hoạ tiết lên vải, định lượng 100g/cuộn Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
ZHEJIANG BEIYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
16050 PCE
|
9
|
010422SITGNBHP888013
|
Vải dệt thoi co giãn có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, đã tẩy trắng, định lượng 110-120g/m2 khổ 150cm, hàng đã PTPL theo QĐ số 86/TB-KĐ2 ngày 22/01/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
ZHEJIANG BEIYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
101295 MTR
|
10
|
010422SITGNBHP888013
|
Vải dệt thoi (mex vải) 100% polyester một mặt được tráng polyethylene định lượng 90-100g/m2, vải màu trắng, dạng cuộn, khổ 150cm, hàng đã PTPL theo QĐ số 1577/TB-KĐ2 ngày 30/12/2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HòA PHONG
|
ZHEJIANG BEIYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30800 MTR
|