1
|
1Z908E986753836372
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt (hàng mẫu), sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: 0.28mmx30mmx40cm, 0.35mmX30mmX40cm, 0.38mmx30mmx40cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
NINGBO MAXIMA ELECTRICAL CO LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
28 PCE
|
2
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.35mm x rộng 720mm x cuộn,( SL thực tế: 11.886 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
11.89 TNE
|
3
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.28mm x rộng 720mm x cuộn,( SL thực tế: 27.852 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
27.85 TNE
|
4
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.28mm x rộng 620mm x cuộn,( SL thực tế: 15.764 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15.76 TNE
|
5
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.28mm x rộng 730mm x cuộn,( SL thực tế: 23.594 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
23.59 TNE
|
6
|
210222713210033000
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 410, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.28mm x rộng 620mm x cuộn,( SL thực tế: 31.916 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
31.92 TNE
|
7
|
70122713210000500
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 201, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.40mm x rộng 1240mm x cuộn,( SL thực tế: 6.580 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
6.58 TNE
|
8
|
70122713210000500
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 201, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 1.0mm x rộng 1240mm x cuộn,(SL thực tế: 10.498 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
10.5 TNE
|
9
|
70122713210000500
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 201, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.50mm x rộng 1240mm x cuộn,( SL thực tế: 9.960 Tấn). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
9.96 TNE
|
10
|
080422EGLV156200115203
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, full hard, chưa ủ hoặc qua xử lý nhiệt, sus 304 2B, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH, kích thước: dày 0.4 mm x rộng 1240mm x cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAVINA
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
21564 KGM
|