1
|
9758877494
|
Hạt giống cà chua (mẫu dùng để thí nghiệm)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
HUASHENG SEED GROUP CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
2
|
9758877494
|
Hạt giống cần tàu (mẫu dùng để thí nghiệm)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
HUASHENG SEED GROUP CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
3
|
9758877494
|
Hạt giống hành tây (mẫu dùng để thí nghiệm)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
HUASHENG SEED GROUP CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
0.28 KGM
|
4
|
9758877494
|
Hạt giống cà tím (mẫu dùng để thí nghiệm)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
HUASHENG SEED GROUP CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
0.02 KGM
|
5
|
9758877494
|
Hạt giống ớt ngọt (mẫu dùng để thí nghiệm)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
HUASHENG SEED GROUP CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
0.04 KGM
|
6
|
9758877494
|
Hạt giống cải thảo (mẫu dùng để thí nghiệm)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
HUASHENG SEED GROUP CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
7
|
9758877494
|
Hạt giống cải củ (mẫu dùng để thí nghiệm)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
HUASHENG SEED GROUP CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
0.45 KGM
|
8
|
9758877494
|
Hạt giống bí (mẫu dùng để thí nghiệm)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
HUASHENG SEED GROUP CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
0.28 KGM
|
9
|
S347033
|
Hạt giống xà lách LT05023, Tên khoa học:Lactuca Sativa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
CONSORZIO SATIVA SOCIETA' COOPERATIVA AGRICOLA
|
2021-10-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
10092124371175
|
Hạt giống ớt - SVHD3979, tên khoa học: Capsium Frutescens, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HạT GIốNG AN ĐIềN
|
MONSANTO THAILAND LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
32.91 KGM
|