1
|
280222SITGTXHP375155
|
Màng PET THERMAL FILM (Polyetylen Terephtalat Thermal Film), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (420mm - 1880mm), (261 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU XUCAI TRADING CO., LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
26500 KGM
|
2
|
060121COAU7228990570
|
Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (570mm - 1300mm), (210 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU LUHONG TRADING CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
12800 KGM
|
3
|
020221SITGNBHP113064
|
Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (570mm - 1300mm), (388 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU LUHONG TRADING CO., LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
22600 KGM
|
4
|
090920HDMUQSHP9300237
|
Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (500mm - 1690mm), (45 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU LUHONG TRADING CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
3220 KGM
|
5
|
090920HDMUQSHP9300237
|
Màng PET Film (Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (1580mm - 1720mm), (54 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU LUHONG TRADING CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
5460 KGM
|
6
|
180620I240309588WFL13
|
Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (540mm - 1570mm), (188 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU HENGSHUN PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
13990 KGM
|
7
|
180620I240309588WFL13
|
Màng PET Film (Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (390mm - 1700mm), (160 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU HENGSHUN PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
13210 KGM
|
8
|
290420I240307484WFL2
|
Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (600mm - 1690mm), (33 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU HENGSHUN PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
3683.9 KGM
|
9
|
290420I240307484WFL2
|
Màng PET Film (Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (610mm - 1830mm), (205 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU HENGSHUN PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
21743.6 KGM
|
10
|
281219COAU7221359880
|
Màng MPET Film (Metalized Pet Film), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (490-570)mm, (188 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Hoà
|
QINGZHOU HENGSHUN PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
10386.1 KGM
|