1
|
025C572207
|
Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh ER1006FH-WA070
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JPC CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14000 KGM
|
2
|
721210128628
|
Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh ER1006FH-WA070
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JPC CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
14000 KGM
|
3
|
050422DBN22030232
|
Chân cắm bằng thép sạc pin điện thoại U90 JWE/ PLUG PIN U90 JWE (sử dụng điện áp 220V), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JIEXIN METAL & PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
300000 PCE
|
4
|
050422DBN22030232
|
Chân cắm bằng thép sạc pin điện thoại TA11 KWK/ PLUG PIN TA11 KWK (sử dụng điện áp 220V), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JIEXIN METAL & PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
500000 PCE
|
5
|
SITSKHPG263286
|
Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh ER1006FH-WA070
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JPC CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
14000 KGM
|
6
|
DBN21120077
|
Chân cắm bằng thép sạc pin điện thoại TA11 KWK/ PLUG PIN TA11 KWK (sử dụng điện áp 220V), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JIEXIN METAL & PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
500000 PCE
|
7
|
DBN21120077
|
Chân cắm bằng thép sạc pin điện thoại U90 JWE/ PLUG PIN U90 JWE (sử dụng điện áp 220V), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JIEXIN METAL & PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
504000 PCE
|
8
|
080322SZSHPG203020708
|
Chân cắm bằng thép sạc pin điện thoại TA11 KWK/ PLUG PIN TA11 KWK (sử dụng điện áp 220V), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JIEXIN METAL & PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
500000 PCE
|
9
|
SITSKHPG284943
|
Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh ER1006FH-WA070
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JPC CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
14000 KGM
|
10
|
200122DBN22010094
|
Chân cắm bằng thép sạc pin điện thoại U90 JWE/ PLUG PIN U90 JWE (sử dụng điện áp 220V), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIKOM
|
JIEXIN METAL & PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
500000 PCE
|