1
|
230322TAOHCMM20013
|
Máy hàn khí Argon tự động- Automatic Argon Arc Welding Machine,Model: Double-station, Công suất 13KW, điện áp 380V, Hiệu Qingdao Wangjin, năm 2021. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
QINGDAO WANGJIN TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
190222AGL220227760
|
10.000704#&Thép không rỉ 304.Stainless steel Coil SUS304/2B (4.5x1219xCoil)mm.Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm. Tiêu chuẩn thép JIS G4305. Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
11292 KGM
|
3
|
190222AGL220227760
|
10.000704#&Thép không rỉ 304.Stainless steel Coil SUS304/2B (4.0x1219xCoil)mm.Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm. Tiêu chuẩn thép JIS G4305. Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
19588 KGM
|
4
|
190222AGL220227760
|
10.000704#&Thép không rỉ 304.Stainless steel Coil SUS304/2B (3.0x1219xCoil)mm.Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm. Tiêu chuẩn thép JIS G4305. Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
85815 KGM
|
5
|
190222AGL220227760
|
10.000703#&Thép không rỉ 304.Stainless steel Coil SUS304/2B (2.8x1219xCoil)mm.Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm. Tiêu chuẩn thép JIS G4305. Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
31809 KGM
|
6
|
190222AGL220227760
|
10.000703#&Thép không rỉ 304.Stainless steel Coil SUS304/2B (2.5x1219xCoil)mm.Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm. Tiêu chuẩn thép JIS G4305. Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
104135 KGM
|
7
|
190222AGL220227759
|
10.000706#&Thép không rỉ 420(5-10mm).Stainless steel 420U6/1E (9.0x420x2000)mm.Cán nóng, dạng tấm, rộng dưới 600mm.Tiêu chuẩn thép Q/TX35-2018.Cho phép dung sai khổ rộng +/-20mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
22544 KGM
|
8
|
190222AGL220227759
|
10.000706#&Thép không rỉ 420(5-10mm).Stainless steel 420U6/1E (9.0x420x2000)mm.Cán nóng, dạng tấm, rộng dưới 600mm. Tiêu chuẩn thép Q/TX35-2018.Cho phép dung sai khổ rộng +/-20mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
11398 KGM
|
9
|
190222AGL220227759
|
10.000706#&Thép không rỉ 420(5-10mm).Stainless steel 420U6/1E (8.0x420x2500)mm.Cán nóng, dạng tấm, rộng dưới 600mm.Tiêu chuẩn thép Q/TX35-2018.Cho phép dung sai khổ rộng +/-20mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
101653 KGM
|
10
|
190222AGL220227759
|
10.000706#&Thép không rỉ 420(5-10mm).Stainless steel 420U6/1E (7.0x420x2500)mm.Cán nóng, dạng tấm, rộng dưới 600mm.Tiêu chuẩn thép Q/TX35-2018.Cho phép dung sai khổ rộng +/-20mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
113298 KGM
|