1
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Oak dày 0.5mm, dài từ 0.5m~2m, lạng thẳng; (Quercus alba- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2208.68 MTK
|
2
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng OAK nhân tạo, QC dày 0.45mm, dài 2500x640mm, lạng thẳng; (Quercus spp - hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
9070.4 MTK
|
3
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Acacia dày 0.45mm, dài từ 1.0-2.5m, lạng thẳng; (Acacia Auriculiformis - hàng không thuộc danh mục DM CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
17437.3 MTK
|
4
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Pine dày 0.5mm, dài 2.0~2.5m, lạng thẳng (Pinus sylvestris - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
10660.65 MTK
|
5
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng ELM dày 0.5mm, dài từ 1.0~2.4m, lạng thẳng; (Ulmaceae- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
28917.65 MTK
|
6
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Ash dày 0.2mm, dài từ 2.0m~2.5m, lạng thẳng (Fraxinus spp- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
24811 MTK
|
7
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Basswood dày 0.5mm, dài từ 2.0m~2.4m, lạng thẳng; (Tilia sp- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
11122.29 MTK
|
8
|
280322COAU7883598320
|
Ván lạng Poplar kĩ thuật QC (0.3x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Liriodendron spp- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
31256.4 MTK
|
9
|
280322COAU7883598320
|
Ván lạng Poplar QC (0.5x1.220x2.440), lạng tròn (Liriodendron spp- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
32744.8 MTK
|
10
|
280322COAU7883598320
|
Ván lạng Poplar QC (0.4x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Liriodendron spp - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
27386.56 MTK
|