1
|
280221HCMLB04
|
Thép hợp kim TITAN ( thành phần Titan >= 0.05%) cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn . Size(12X1500X6000MM).Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017 . Mới 100% #&59.030.712
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
59.03 TNE
|
2
|
280221HCMLB04
|
Thép hợp kim TITAN (thành phần Titan >= 0.05%) cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn . Size(8X1500X6000MM).Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017. Mới 100% #&44.494.707
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
44.49 TNE
|
3
|
280221HCMLB04
|
Thép hợp kim TITAN (thành phần Titan >= 0.05%) cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn . Size(6X1500X6000MM).Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017, .Mới 100% #&46.370.707
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
46.37 TNE
|
4
|
280221HCMLB04
|
Thép hợp kim TITAN (thành phần Titan >= 0.05%) cán nóng , cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Size(5X1500X6000MM).Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017 .Mới 100% #&47.224.707
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
47.22 TNE
|
5
|
180121TW2101LS17
|
#&Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn . Size(10X1500X6000MM).Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017.Hàng mới 100% #&52.862.607
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-01-02
|
CHINA
|
52.86 TNE
|
6
|
180121TW2101LS17
|
#&Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn . Size(8X1500X6000MM).Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017.Hàng mới 100% #&52.688.607
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-01-02
|
CHINA
|
52.69 TNE
|
7
|
180121TW2101LS17
|
#&Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn . Size(6X1500X6000MM).Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017.Hàng mới 100% #&52.290.607
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-01-02
|
CHINA
|
52.29 TNE
|
8
|
180121TW2101LS17
|
#&Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Size(5X1500X6000MM).Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017.Hàng mới 100% #&52.928.607
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-01-02
|
CHINA
|
52.93 TNE
|
9
|
120720AMIGL200261298A
|
Đồng hồ treo tường bên ngoài tòa nhà (hoạt động bằng điện, hình tròn đường kính 3.9m, nhà sản xuất NANTONG, mới 100%).
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
NANTONG SEA MELODY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
100719XAST012514
|
Ván cốp pha xây dựng, làm từ gỗ dương,được ép nhiệt 1 lần, Kích thước: 2440x1220X18MM - ONE TIMES PRESSED POPLAR MATERIAL BLACK FILM FACED PLYWOOD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU XâY DựNG EVEREST
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
1000 PCE
|