1
|
020222COAU7236744650
|
Poly(propylene Glycol) nguyên sinh, dạng lỏng-POLYOL NJ-ED28 dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.Theo KQ phân tích phân loại số 2825/TB-KĐ3 Ngày 09/11/2018 mục 7.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
JURONG NINGWU NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
020222COAU7236744650
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYOL NJ-3630 dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
JURONG NINGWU NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
020222COAU7236744650
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYOL NJ-360N dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%. Theo KQ phân tích phân loại số 2825/TB-KĐ3 Ngày 09/11/2018.mục 1
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
JURONG NINGWU NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
300122799210012000
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYETHER POLYOL DEP-560D dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
ZIBO DEXIN POLYURETHANE CO,.LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
23.1 TNE
|
5
|
110322GOSUNNJ1088476
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYOL NJ-330N (200kg/drum), dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.Theo KQ phân tích phân loại số 2825/TB-KĐ3 Ngày 09/11/2018. mục 2
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
JURONG NINGWU NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
110322GOSUNNJ1088476
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYOL NJ-3630 (200kg/drum), Cas no: 9003-54-7, dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
JURONG NINGWU NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
110322GOSUNNJ1088476
|
Poly(propylene Glycol) nguyên sinh, dạng lỏng-POLYOL NJ-ED28 (200kg/drum), dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.Theo KQ phân tích phân loại số 2825/TB-KĐ3 Ngày 09/11/2018 mục 7.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
JURONG NINGWU NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
110322GOSUNNJ1088476
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYOL NJ-360N (200kg/drum), dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%. Theo KQ phân tích phân loại số 2825/TB-KĐ3 Ngày 09/11/2018.mục 1
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
JURONG NINGWU NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
310322A33CX07167
|
Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng-Polyether Polyol Compound NJ-330N, dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.Theo KQ phân tích phân loại số 2825/TB-KĐ3 Ngày 09/11/2018. mục 2
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
DONGGUAN HONGCHENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
31400 KGM
|
10
|
250222TAOHCM1745JHL1
|
Polymer polyol POP45G, tp chính từ Glycerol, propoxylate-bethoxylated (Cas: 9082-00-2), nguyên sinh , dạng lỏng, dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%.
|
CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG
|
ZIBO DEXIN POLYURETHANE CO,.LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
16.8 TNE
|