1
|
200422SITSKHPG300191
|
Dầu HR-123(F) polyme acrylic dạng nguyên sinh. T/P Acrylic resin emulsion CAS 9003-01-04 89%, 50Kg/Thùng, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
7800 KGM
|
2
|
200422SITSKHPG300191
|
Keo kết dính HR-873 (Butyl acrylate 23.5% CAS 141-32-2, styrene 16.5% CAS 100-42-5, Deionized water 60% CAS 7732-18-5) 50Kg/Thung, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10700 KGM
|
3
|
140422EGLV149201822059
|
Dầu HR-123(F) polyme acrylic dạng nguyên sinh. T/P Acrylic resin emulsion CAS 9003-01-04 89%, 50Kg/Thùng, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
8900 KGM
|
4
|
140422EGLV149201822059
|
Keo kết dính HR-873 (Butyl acrylate 23.5% CAS 141-32-2, styrene 16.5% CAS 100-42-5, Deionized water 60% CAS 7732-18-5) 50Kg/Thung, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
9600 KGM
|
5
|
210322EGLV149201707128
|
Dầu HR-123(F) polyme acrylic dạng nguyên sinh. T/P Acrylic resin emulsion CAS 9003-01-04 89%, 50Kg/Thùng, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
210322EGLV149201707128
|
Keo kết dính HR-873 (Butyl acrylate 23.5% CAS 141-32-2, styrene 16.5% CAS 100-42-5, Deionized water 60% CAS 7732-18-5) 50Kg/Thung, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
17500 KGM
|
7
|
120322EGLV149201198002
|
Dầu HR-123(F) polyme acrylic dạng nguyên sinh. T/P Acrylic resin emulsion CAS 9003-01-04 89%, 50Kg/Thùng, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
10500 KGM
|
8
|
120322EGLV149201198002
|
Keo kết dính HR-873 (Butyl acrylate 23.5% CAS 141-32-2, styrene 16.5% CAS 100-42-5, Deionized water 60% CAS 7732-18-5) 50Kg/Thung, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
191221EGLV149114660238
|
Dầu HR-123(F) polyme acrylic dạng nguyên sinh. T/P Acrylic resin emulsion CAS 9003-01-04 89%, 50Kg/Thùng, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
18000 KGM
|
10
|
191221EGLV149114660238
|
Keo kết dính HR-873 (Butyl acrylate 23.5% CAS 141-32-2, styrene 16.5% CAS 100-42-5, Deionized water 60% CAS 7732-18-5) 50Kg/Thung, NSX: SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL, dùng trong ngành in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BảO Vệ MôI TRườNG HòA VINH VIệT NAM
|
SHAOGUAN HARNOVO PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
19000 KGM
|