1
|
140322LE2203010
|
Máy dán băng tải cao su (ép nhiệt và lưu hóa cao su để sx băng tải cao su), loại cố định, không phải loại gia công cao su cứng, không hiệu, mã XS/DGLJL, 380V/50H/17.8Kw (1SET=1 chiếc), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
121221ZSLE2111005
|
Máy dán băng tải cao su (ép nhiệt và lưu hóa cao su để sx băng tải cao su), loại cố định, không phải loại gia công cao su cứng, không hiệu, mã XS/DGLJL, 380V/50H/23.8Kw (1SET=1 chiếc), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
021221WHF2021110266
|
Băng tải cao su gân V C6.5, lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, dùng để tải đất, cát, không nhãn hiệu, loại EP100-8MPA(đã bao biên),KT:rộng 600mm, 4 lớp mành, dày 9mm, 200 mét/cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
200 MTR
|
4
|
021221WHF2021110266
|
Băng tải cao su gân V C6.5, lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, dùng để tải đất, cát, không nhãn hiệu, loại EP100-8MPA(đã bao biên),KT:rộng 600mm, 3 lớp mành, dày 8mm, 200 mét/cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
200 MTR
|
5
|
021221WHF2021110266
|
Băng tải cao su gân V C6.5, lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, dùng để tải đất, cát, không nhãn hiệu, loại EP100-8MPA(đã bao biên),KT:rộng 500mm, 4 lớp mành, dày 9mm, 200 mét/cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
200 MTR
|
6
|
021221WHF2021110266
|
Băng tải cao su gân V C6.5, lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, dùng để tải đất, cát, không nhãn hiệu, loại EP100-8MPA(đã bao biên),KT:rộng 500mm, 3 lớp mành, dày 8mm, 200 mét/cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
200 MTR
|
7
|
021221WHF2021110266
|
Băng tải cao su trơn, lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, dùng để tải đất, cát, không nhãn hiệu, loại EP100-10MPA (đã bao biên), KT: rộng 1200mm, 5 lớp mành, dày 14mm, 100 mét/cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
100 MTR
|
8
|
021221WHF2021110266
|
Băng tải cao su trơn, lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, dùng để tải đất, cát, không nhãn hiệu, loại EP100-10MPA (đã bao biên), KT: rộng 1200mm, 5 lớp mành, dày 12mm, 100 mét/cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
200 MTR
|
9
|
021221WHF2021110266
|
Băng tải cao su trơn, lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, dùng để tải đất, cát, không nhãn hiệu, loại EP100-10MPA (đã bao biên), KT: rộng 1000mm, 5 lớp mành, dày 14mm, 100 mét/cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
100 MTR
|
10
|
021221WHF2021110266
|
Băng tải cao su trơn, lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, dùng để tải đất, cát, không nhãn hiệu, loại EP100-10MPA (đã bao biên), KT: rộng 1000mm, 5 lớp mành, dày 12mm, 100 mét/cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Điện Cao Su Thắng Hường
|
QINGDAO SN INDUSTRIAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
200 MTR
|