1
|
310119201976
|
Cam bằng thép 2.0 x 16, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
2
|
310119201976
|
Cam bằng thép 2.0 x 12, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
3
|
310119201976
|
Cam bằng thép 2.0 x 10, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
4
|
310119201976
|
Băng dính Danpron GMD 5010 50mm x 100m, chất liệu bằng nhựa plastic, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
540 ROL
|
5
|
310119201976
|
Băng dính Danpron GMD 7510 75mm x 100m, chất liệu bằng nhựa plastic, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2500 ROL
|
6
|
310119201976
|
Tem in mã vạch 75 x 100 x 5000, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
7
|
310119201976
|
Tem in mã vạch 94 x 44 x 2500, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
550000 PCE
|
8
|
310119201976
|
Tem in mã vạch 16 x 55 x 5000, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
200000 PCE
|
9
|
070119SITGSHHPB173216B
|
Cao su hỗn hợp mã DCC76004, dạng tấm (chưa lưu hóa), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
DAIKIN CHEMICAL SOUTHEAST ASIA CO.,LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
080319SZX-HPG010174
|
Keo dính Aronalpha 803 20g/ Tuýp (Alkoxyalkyl -2-cyanoacrylate >=91%), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật - Việt
|
SEIWA INDUSTRIAL TRADING LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
200 UNA
|