1
|
100421VLS21040701HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu trắng, model Ap-78 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2021-04-16
|
CHINA
|
8000 YRD
|
2
|
100421VLS21040701HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu trắng, model KCX-3 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2021-04-16
|
CHINA
|
12000 YRD
|
3
|
040221VLS21020302HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu than, model KCX-3 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
10000 YRD
|
4
|
040221VLS21020302HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu trắng, model KCX-3 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
100000 YRD
|
5
|
031020VLS20092701HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu trắng, model AP-78 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%. (Hàng F.O.C)
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
2600 YRD
|
6
|
031020VLS20092701HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu trắng, model KCX-3 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%. (Hàng F.O.C)
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
2800 YRD
|
7
|
031020VLS20092701HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu trắng, model AP-78 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
60000 YRD
|
8
|
031020VLS20092701HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu trắng, model KCX-3 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
50000 YRD
|
9
|
190720VLS20071703HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu than, model KCX-3 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1200 YRD
|
10
|
190720VLS20071703HPG
|
Mếch dựng vải(vải không dệt), khổ 150cm, màu trắng, model KCX-3 ,bằng xơ staple polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn,trọng lượng 32g/m2, độ dầy: 0.2mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C
|
CôNG TY TNHH UNI TNF VINA
|
SHANGHAI SHIZHEN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2020-07-21
|
CHINA
|
2000 YRD
|