1
|
250322COAU7883562980
|
Bột trát chịu lửa (Dùng trát vòng đồng của lò luyện thép) , thành phần chính Al2O3>=80% Si02 =<20%, CaO =<5% và hỗn hợp các chất vô cơ khác , dùng trong nghành luyện đúc thép , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
JINAN QINGFENG REFRACTORY SALES CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
250322COAU7883562980
|
Que đo nhiệt độ nước thép(Dùng đo nhiệt độ trong lò luyện thép) ,loại không có dây nối, đường kính phi (25-30mm), dài (600-1000mm) , chất liệu que đo bằng giấy,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
JINAN QINGFENG REFRACTORY SALES CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
70000 PCE
|
3
|
200422NGB/SGN/0800
|
Vòng bi côn NSK-32308/Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
ZHEJIANG WAXING ELECTROMECHANICAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100 SET
|
4
|
200422NGB/SGN/0800
|
Vòng bi côn NSK-30308/Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
ZHEJIANG WAXING ELECTROMECHANICAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100 SET
|
5
|
200422NGB/SGN/0800
|
Vòng bi côn NSK-30306/Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
ZHEJIANG WAXING ELECTROMECHANICAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100 SET
|
6
|
200422NGB/SGN/0800
|
Vòng bi côn NSK-30305/Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
ZHEJIANG WAXING ELECTROMECHANICAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100 SET
|
7
|
200422NGB/SGN/0800
|
Vòng bi côn NSK-30304/Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
ZHEJIANG WAXING ELECTROMECHANICAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100 SET
|
8
|
200422NGB/SGN/0800
|
Vòng bi côn NSK-30303/Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
ZHEJIANG WAXING ELECTROMECHANICAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100 SET
|
9
|
200422NGB/SGN/0800
|
Vòng bi cầu NSK-6204-2RS/Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
ZHEJIANG WAXING ELECTROMECHANICAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1000 SET
|
10
|
200422NGB/SGN/0800
|
Vòng bi cầu NSK-6202-2RS/Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOàN TâM THắNG
|
ZHEJIANG WAXING ELECTROMECHANICAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1000 SET
|