1
|
260420AACJ000521
|
Lốp xe , loại AL851 , Kích cỡ : 12.00R20. Hiệu : VEYRON. Vỏ có săm ,có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
40 SET
|
2
|
260420AACJ000521
|
Lốp xe , loại CR913 , Kích cỡ : 12.00R20. Hiệu : GOLD DOVE. Vỏ có săm ,có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
50 SET
|
3
|
260420AACJ000521
|
Lốp xe , loại CR913 , Kích cỡ : 11.00R20. Hiệu : GOLD DOVE . Vỏ có săm ,có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
50 SET
|
4
|
260420AACJ000521
|
Lốp xe , loại AL837, Kích cỡ : 12.00R20. Hiệu : VEYRON. Vỏ có săm ,có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
50 SET
|
5
|
260420AACJ000521
|
Lốp xe , loại AL837 , Kích cỡ : 11.00R20. Hiệu : VEYRON. Vỏ có săm ,có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
50 SET
|
6
|
270420799010161000
|
Lốp xe , loại CPS21 , Kích cỡ : 295/75R22.5. Hiệu : COMPASAL . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
270420799010161000
|
Lốp xe , loại CPD68+, Kích cỡ : 11.00R20. Hiệu : COMPASAL . Vỏ có săm , có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
127 SET
|
8
|
270420799010161000
|
Lốp xe , loại CPS25 , Kích cỡ : 12R22.5. Hiệu : COMPASAL . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
70 PCE
|
9
|
270420799010161000
|
Lốp xe , loại CPS25 , Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu : COMPASAL . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
150420EGLV 140027217651
|
Lốp xe , loại AL801, Kích cỡ : 11.00R20. Hiệu : VEYRON . Vỏ có săm ,có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK HưNG THịNH PHáT
|
GUANGZHOU YOYI TRADING CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
80 SET
|