1
|
121021SITDSHSGQ251043
|
NLSX Thuốc trừ bệnh Streptomycin sulfate 90%TC , mới 100%, 25kg/Drum, HSD: 10/07/2021 - 10/07/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO,.LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
121021SITDSHSGQ251043
|
NLSX thuốc trừ sâu Emamectin benzoate 70% TC , mới 100%, 25kg/Bag, HSD: 10/07/2021 - 10/07/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO,.LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
121021SITDSHSGQ251043
|
NLSX Thuốc trừ sâu Chlorfenapyr 98%TC, mới 100%, 25kg/Bag, HSD: 10/07/2021 - 10/07/2023.
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO,.LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
290821SITGSHSGW11921
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng PROPAC 20WP (Paclobutrazole 20%w/w), mới 100%, 25kg/Bag, HSD: 05/08/2021 - 05/08/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
YANCHENG HUANYU BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
020721A56BA44067
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng PROPAC 20WP (Paclobutrazol 20%w/w), mới 100%, 25kg/Bag, HSD: 30/05/2021 - 30/05/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO,.LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
220621A56BA41477
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh Difenoconazole 95%TC, 25kg/bao,hàng mới 100% -HSD: 05/2021 - 05/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
220621A56BA41477
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 98%TC, 25kg/bao, hàng mới 100% - HSD: 05/2021 - 05/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
220621A56BA41477
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ (chất an toàn Fenclorim 98% TC) 25KG/Bag, mới 100% - HSD: 05/2021 - 05/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
220621A56BA41477
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh Fenoxanil 96%TC, 25KG/bag, New 100% - HSD: 05/2021 - 05/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
220621A56BA41477
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ Pretilachlor 95% TC, 200KG/Drum,hàng mới 100% - HSD: 05/2021 - 05/2023
|
Công Ty TNHH Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Mekong
|
HAILIR PESTICIDES AND CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
6000 KGM
|