1
|
010620SHCLI2004901
|
Sution Catheter Fr10, finger control typeDây hút nhớt có khóa số 10, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM60016-3
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
8000 PCE
|
2
|
010620SHCLI2004901
|
Feeding Tube Size FR06Dây cho ăn số 6, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM60017
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
25200 PCE
|
3
|
010620SHCLI2004901
|
Clinical Thermometer A-1Nhiệt kế A-1, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM-X
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
4050 PCE
|
4
|
010620SHCLI2004901
|
Hot Water BagChườm nóng, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM80027
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
010620SHCLI2004901
|
Ice bag 6"Chườm lạnh 6", hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM80028
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
010620SHCLI2004901
|
Plaster of Paris Bandage 6"x450cmBăng bó xương cố định vết gãy 6"x450cm, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM50019A
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
3000 ROL
|
7
|
010620SHCLI2004901
|
Plaster of Paris Bandage 5"x450cmBăng bó xương cố định vết gãy 5"x450cm, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM50019A
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
3000 ROL
|
8
|
010620SHCLI2004901
|
Plaster of Paris Bandage 4"x450cmBăng bó xương cố định vết gãy 4"x450cm, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM50019A
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
3000 ROL
|
9
|
010620SHCLI2004901
|
Plaster of Paris Bandage 3"x450cmBăng bó xương cố định vết gãy 3"x450cm, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM50019A
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1800 ROL
|
10
|
010620SHCLI2004901
|
Airway Size3Dụng cụ chống cắn lưỡi số 3, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM60021A
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa
|
SUMBOW MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
12000 PCE
|