1
|
220122LGSE22010119
|
Hợp chất Guanidine thiocyanate, Cas # 593-84-0, (25 kg/thùng, 50 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1250 KGM
|
2
|
090322SMLCL22020081
|
Dải 8 ống PCR dùng để chứa mẫu thí nghiệm, loại 0.2ml có nắp 120 dải/hộp, 10 hộp/ kiện, bằng nhựa, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: ShaoXing
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
SHAOXING GENFOLLOWER BIOTECH CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
7 UNK
|
3
|
090322SMLCL22020081
|
Dải 8 ống PCR dùng để chứa mẫu thí nghiệm, loại 0.1/0.2ml có nắp 120 dải/hộp, 10 hộp/ kiện, bằng nhựa, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: ShaoXing
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
SHAOXING GENFOLLOWER BIOTECH CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
12 UNK
|
4
|
AS220045
|
Máy tách chiết acid nucleic tự động sử dụng tia cực tím, dùng trong phòng thí nghiệm, Model: MTC-32P, (01 bộ = 01 cái), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
20 SET
|
5
|
1Z9W52A36794093080
|
Máy dán nắp đĩa chứa mẫu thí nghiệm model ASP1000, mới 100%, hãng sx: Hangzhou Ruicheng
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
NINGBO DECO IMP. & EXP.CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
2811 7533 8182
|
Chất thử Oligonucleotides, Cat# SC1516, dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế, 2 ống/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
GENSCRIPT BIOTECH (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2 UNA
|
7
|
2850 1889 6509
|
Enzyme EK , Cat# Z03004-500, dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế, 500 IU/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
GENSCRIPT USA INC
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1 UNK
|
8
|
211021SKFCL2110079
|
Máy đóng nắp tự động ống nghiệm 10ml, (01 bộ = 01 cái), không model, nhà sản xuất: MIC MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
MICMACHINERY AND YK PACKAGING GROUP (HK) LIMITED
|
2021-10-27
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
211021SKFCL2110079
|
Máy chiết rót và đóng nắp tự động ống nghiệm 15ml, (01 bộ = 01 cái), không model, nhà sản xuất: MIC MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
MICMACHINERY AND YK PACKAGING GROUP (HK) LIMITED
|
2021-10-27
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
220621LGSE21060070
|
Hợp chất Guanidine hydrochloride, Cas # 50-01-1, (25 kg/thùng, 02 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
50 KGM
|