1
|
161219MCD125889
|
Quả lựu tươi (4,5kg/CTN, 5-8 quả/CTN). Tên khoa học: Punica gratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
DESAI & CO PTE LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
7488 UNK
|
2
|
131219MCD113580
|
Quả lựu tươi (4,5kg/CTN, 5-8 quả/CTN). Tên khoa học: Punica gratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
DESAI & CO PTE LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
7488 UNK
|
3
|
060719SIN901834600
|
Quả lựu tươi (2568 thùng, 6,5 kg/thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
16692 KGM
|
4
|
060719SIN901834600
|
Quả lựu tươi (2568 thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
16692 KGM
|
5
|
060719SIN901834600
|
Quả lựu tươi (2568 thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
16692 KGM
|
6
|
21219588432672
|
Quả lựu tươi (4,5kg/CTN). Tên khoa học: Punica gratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
DESAI & CO PTE LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
7488 UNK
|
7
|
21219588432672
|
Quả lựu tươi (4,5kg/CTN, 5-8 quả/CTN). Tên khoa học: Punica gratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
DESAI & CO PTE LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
7488 UNK
|
8
|
271218790810403000
|
Quả lê tươi ( 15 kg/ kiện, 1080 cartons).
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
16200 UNK
|
9
|
271218790810403000
|
Quả lê tươi ( 15 kg/ kiện, 1080 cartons).
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
16200 UNK
|
10
|
310519MCD004069
|
Quả lựu tươi (4152 thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
15778 KGM
|