|
1
|
210920SMFCL20090387
|
Bánh răng bằng kim loại, kích thướcphi18 x 5 (cm). HS CODE: 98455000
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
210920SMFCL20090387
|
Khung treo sau động cơ, mã 2801137-B74A0, kích thước 31 x 16 x 14 (cm)
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
3
|
210920SMFCL20090387
|
Bánh răng bằng kim loại, kích thướcphi18 x 23 (cm) HS CODE: 98455000
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
4
|
210920SMFCL20090387
|
Bánh răng bằng kim loại, mã 2510ZHOI-4501910241735, kích thướcphi15 x 4 (cm). HS CODE: 98455000
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
5
|
210920SMFCL20090387
|
Khớp nối quạt bằng kim loại (phụ tùng ô tô), mã 1308080-KM6E0, kích thướcphi15 x 20 (cm)
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
6
|
210920SMFCL20090387
|
Cơ cấu gạt nước mưa (cần gạt), mã 5205031-C0100
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
7
|
210920SMFCL20090387
|
Gioăng làm kín mặt quy lát, mã DF8714L89
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
8
|
210920SMFCL20090387
|
Chổi gạt nước mưa, kích thước 55 (cm)
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
9
|
210920SMFCL20090387
|
Ổ khóa cửa và chìa, không nhãn hiệu, 5 bộ/ hộp
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
10
|
210920SMFCL20090387
|
Ốp gió cabin, kích thước 24 x 85 x 18 (cm)
|
Công Ty TNHH Thanh Thanh
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
10 PCE
|