|
1
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PU cho máy truyền tải sx, VLXD-EM300/3:0+2.0/5.0TMPU/AS, 1PC, dai 1.05m x rộng 0.85m-mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PU cho máy truyền tải sx, VLXD-EM300/3:0+1.0M/3.0AGPU/AS, endless, 13 cái, dai/rộng (4.04mx0.15m);(2.43m&1.695m);(9.47mx0.15m)- mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
13.52 PCE
|
|
3
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PVC cho máy truyền tải sx, VLXD-3.0SB SIDEWALL, 1cuôn, dai 101m x rông 0.5m-mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
50.5 MTK
|
|
4
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PVC cho máy truyền tải sx, VLXD-EM300/3:0+1.0/4.0AG/AS, 1cuôn, dai 103m x rông 2m-mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
206 MTK
|
|
5
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PVC cho máy truyền tải sx, VLXD-EM120/2:0+1.0/3.0W, 1cuôn, dai 100m x rông 2m- mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
200 MTK
|
|
6
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PVC cho máy truyền tải sx, VLXD-EM120/2:0+0/2.0W/AS, 1cuôn, dai 106m x rông 2m- mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
212 MTK
|
|
7
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PVC cho máy truyền tải sx, VLXD-EM120/2:0+0.5DT/2.0W/AS/AO, 3cuôn, dai(110m x rông 1.26m)&dai(102m x rông 2m)-mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
481.2 MTK
|
|
8
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PVC cho máy truyền tải sx, VLXD-EM120/2:0+1.0/3.0AG/AS/AO, 3cuôn, dai (106m&110m) x rông 2m- mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
652 MTK
|
|
9
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PVC cho máy truyền tải sx, VLXD-ESS80/2:0+1.0G/2.3B/AS, 4cuôn, dai 200m x rông(0.5m&0.52m)- mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
408 MTK
|
|
10
|
2912211KT345578
|
Conveyor belt-Băng tải bằng vật liệu dệt phủ 01 lớp PVC cho máy truyền tải sx, VLXD-EM60/1:0+0.5/1.0AG/AS, 4cuôn, dai(108m&110m) x rông(2m&1.2m)- mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tín Thành Công
|
KUNMING CONVEYOR BELT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
697.6 MTK
|