1
|
Hành tây củ tươi ( dùng làm thực phẩm ) do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
YUNNAN WOQIANNONG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32000 KGM
|
2
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
E SHAN HONG YING AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO. ,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
Quả bí đỏ tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
ZHAOTONG CHENHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-02-01
|
CHINA
|
30000 KGM
|
4
|
Lê quả tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
ESHAN XIANHUI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-01-30
|
CHINA
|
24966 KGM
|
5
|
Hành tây củ tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
YUXI HUIXINCHUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-01-29
|
CHINA
|
35200 KGM
|
6
|
Táo quả tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-01-29
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
Táo quả tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
Cam quả tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
CHUXIONG YUEYUCHENG TRADING CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
17000 KGM
|
9
|
Lê quả tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
ESHAN XIANHUI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
31597 KGM
|
10
|
Táo quả tươi do TQSX
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh
|
TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
24000 KGM
|