1
|
220320YMLUI221002377
|
Táo ta ( táo nhân ) sấy khô (KH: Semen zizyphi jujubae ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1985 KGM
|
2
|
220320YMLUI221002377
|
Bán chi niên sấy khô (KH: Scutellaria barbata don ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1694 KGM
|
3
|
220320YMLUI221002377
|
Cây Tục Đoạn sấy khô (KH: Dipsacaceae ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn,uống, ngâm chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1696 KGM
|
4
|
220320YMLUI221002377
|
Ngũ Vị Tử sấy khô (KH: SCHISANDRA CHINENSIS ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn,uống, ngâm chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1794 KGM
|
5
|
220320YMLUI221002377
|
Nấm Phục Linh (KH: WOLFIPORIA EXTENSA ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1575 KGM
|
6
|
220320YMLUI221002377
|
Ba Kích (KH: WOLFIPORIA EXTENSA ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1708 KGM
|
7
|
220320YMLUI221002377
|
Cây Dâm Dương Hoắc sấy khô (KH: EPIMEDIUM ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn ( đun nước uống, ngâm) , chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1465 KGM
|
8
|
220320YMLUI221002377
|
Cây Ngũ gia bì sấy khô (KH: SCHEFFLERA HEPTAPHYLLA ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1340 KGM
|
9
|
220320YMLUI221002377
|
Hạnh Nhân (KH: PRUNUS ARMENIACA ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1556 KGM
|
10
|
220320YMLUI221002377
|
Kim Ngân Sấy Khô (KH: LONICERA JAPONICA), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để đun nước uống, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CườNG PHú
|
WSDA TRADE CO., LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1741 KGM
|