|
1
|
1.00121112100008E+20
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2021-10-01
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
2
|
1.70121112100008E+20
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2021-01-17
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
3
|
10121122100008500000
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2021-01-01
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
4
|
2.61220122000013E+20
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
5
|
1.81220122000013E+20
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
6
|
1.81220122000013E+20
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
7
|
2.71120122000012E+20
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
8
|
1.51120122000012E+20
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-11-15
|
CHINA
|
7700 KGM
|
|
9
|
2.81020122000011E+20
|
Khoai tây củ ( không dùng để làm giống, dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-28
|
CHINA
|
36 TNE
|
|
10
|
2.41020122000011E+20
|
Nấm hương khô ( dùng làm thực phẩm, đã qua chế biến thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XD&DV MINH PHươNG
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-24
|
CHINA
|
7800 KGM
|