|
1
|
6900031084
|
Miếng vải nhỏ
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KIM SàI GòN
|
Y-T-J (SHANGHAI) COMMERCIAL AND TRADING
|
2020-09-10
|
CHINA
|
1 UNT
|
|
2
|
6900031084
|
Miếng vải nhỏ
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KIM SàI GòN
|
Y-T-J (SHANGHAI) COMMERCIAL AND TRADING
|
2020-09-10
|
CHINA
|
3 UNT
|
|
3
|
6900031084
|
Vải Linen Viscose khổ 1m4
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KIM SàI GòN
|
Y-T-J (SHANGHAI) COMMERCIAL AND TRADING
|
2020-09-10
|
CHINA
|
13 MTR
|
|
4
|
278566531
|
Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo100% polyester, đã nhuộm, khổ 1.4m - 1.5m, định lượng 170-180g/m. Hàng sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cở, chiều dài và khổ vải không đồng nhất nhiều màu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KIM SàI GòN
|
SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
21188 KGM
|
|
5
|
278556610
|
Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo100% polyester, đã nhuộm, khổ 1.4m - 1.5m, định lượng 170-180g/m. Hàng sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cở, chiều dài và khổ vải không đồng nhất nhiều màu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KIM SàI GòN
|
SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-15
|
CHINA
|
22146 KGM
|
|
6
|
576822662
|
Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo100% polyester, đã nhuộm, khổ 1.4m - 1.5m, định lượng 170-180g/m. Hàng sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cở, chiều dài và khổ vải không đồng nhất nhiều màu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KIM SàI GòN
|
SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
23516 KGM
|
|
7
|
APLU104336051
|
Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo100% polyester, đã nhuộm, khổ 1.4m - 1.5m, định lượng 170-180g/m. Hàng tồn kho, hàng không đồng nhất, nhiều màu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KIM SàI GòN
|
SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
24596 KGM
|
|
8
|
278537206
|
Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo100% polyester, đã nhuộm, khổ 1.4m - 1.5m, định lượng 170-180g/m. Hàng tồn kho, hàng không đồng nhất, nhiều màu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KIM SàI GòN
|
SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-14
|
CHINA
|
24528 KGM
|