1
|
220422YMLUI240340067
|
WHEEL 12R22.5-18PR R738 (bánh xe đã lắp lốp gồm mâm, vỏ không ruột yếm dùng cho xe tải chở hàng từ (10 đến 20) tấn, hiệu MAXIONE chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
220422YMLUI240340067
|
WHEEL 11.00R20-18PR RU899 (bánh xe đã lắp lốp gồm mâm, vỏ ruột yếm dùng cho xe tải chở hàng từ (10 đến 20) tấn, hiệu RUNEVER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
220422YMLUI240340067
|
WHEEL 9.00R20-16PR RU889 (bánh xe đã lắp lốp gồm mâm, vỏ ruột yếm dùng cho xe tải chở hàng từ (5 đến 9) tấn, hiệu RUNEVER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
220422YMLUI240340067
|
WHEEL 9.00R20-16PR SG569 (bánh xe đã lắp lốp gồm mâm, vỏ ruột yếm dùng cho xe tải chở hàng từ (5 đến 9) tấn, hiệu RUNEVER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
220422YMLUI240340067
|
WHEEL 12R22.5-18PR PL819 (bánh xe đã lắp lốp gồm mâm, vỏ không ruột yếm dùng cho xe tải chở hàng từ (10 đến 20) tấn, hiệu JOINRICH chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
220422YMLUI240340067
|
WHEEL 12R22.5-18PR PL866 PLUS (bánh xe đã lắp lốp gồm mâm, vỏ không ruột yếm dùng cho xe tải chở hàng từ (10 đến 20) tấn, hiệu JOINRICH chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
220422YMLUI240340067
|
WHEEL 9.00R20-16PR RU886 (bánh xe đã lắp lốp gồm mâm, vỏ ruột yếm dùng cho xe tải chở hàng từ (5 đến 9) tấn, hiệu RUNEVER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
67 PCE
|
8
|
271221HDMUTAOA61176602
|
12R22.5- 18PR H66 HUAYING (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (8 đến 15) tấn, hiệu HUAYING chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
QINGDAO ZHONG TOU TAI HUA TYRE CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
80 PCE
|
9
|
271221HDMUTAOA61176602
|
11R22.5- 16PR RH602 ROCKHOLDER (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (5 đến 10) tấn, hiệu ROCKHOLDER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
QINGDAO ZHONG TOU TAI HUA TYRE CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
10
|
271221HDMUTAOA61176602
|
1200R20-20PR H78 HUAYING (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (8 đến 15) tấn, hiệu HUAYING chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
QINGDAO ZHONG TOU TAI HUA TYRE CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
80 PCE
|