1
|
011218EGLV148800347928
|
Mộc nhĩ sấy khô (Auricularia auricula) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
GUTIAN ZHONGTAI FOOD CO.,LTD.
|
2018-12-20
|
CHINA
|
18600 KGM
|
2
|
251118EGLV148800339178
|
Mộc nhĩ sấy khô (Auricularia auricula) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
FUZHOU ZHENCHENG FOOD CO.,LTD
|
2018-12-16
|
CHINA
|
15952.8 KGM
|
3
|
251118EGLV148800339178
|
Nấm hương sấy khô (Lentinula edodes) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường(Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
FUZHOU ZHENCHENG FOOD CO.,LTD
|
2018-12-16
|
CHINA
|
3675 KGM
|
4
|
181118EGLV148800322615
|
Nấm hương sấy khô(Lentinula edodes) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường; sấy khô (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
FUJIAN HONGYIHE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
18978 KGM
|
5
|
131118EGLV148800310871
|
Nấm hương sấy khô(Lentinula edodes) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường; sấy khô (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
GUTIAN TENGSHENG FOOD CO.,LTD.
|
2018-12-08
|
CHINA
|
20240 KGM
|
6
|
181118EGLV148800310897
|
Mộc nhĩ sấy khô (Auricularia auricula) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
GUTIAN TENGSHENG FOOD CO.,LTD.
|
2018-12-08
|
CHINA
|
4302 KGM
|
7
|
181118EGLV148800310897
|
Nấm hương sấy khô(Lentinula edodes) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường; sấy khô (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
GUTIAN TENGSHENG FOOD CO.,LTD.
|
2018-12-08
|
CHINA
|
15638 KGM
|
8
|
041118EGLV148800310846
|
Mộc nhĩ sấy khô (Auricularia auricula) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
GUTIAN ZHONGTAI FOOD CO.,LTD.
|
2018-11-24
|
CHINA
|
18800 KGM
|
9
|
251018OOLU2611930310
|
Nấm hương sấy khô(Lentinula edodes) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường; sấy khô (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
FUZHOU JUYE FOODS CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
16800 KGM
|
10
|
251018OOLU2611930310
|
Mộc nhĩ sấy khô (Auricularia auricula) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vạn Phước
|
FUZHOU JUYE FOODS CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
1152 KGM
|