1
|
1101526627003
|
Mắc áo quần các loại (phế liệu chất liệu nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
4976.95 KGM
|
2
|
1101526627003
|
Chốt các loại (phế liệu chất liệu sắt)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
102.2 KGM
|
3
|
1101526627003
|
Cúc dập (phế liệu chất liệu sắt)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
125.8 KGM
|
4
|
1101526627003
|
Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới (phế liệu chưa phân loại)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
14198.3 KGM
|
5
|
1101526627003
|
Cúc đính (phế liệu chất liệu nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
388.1 KGM
|
6
|
1101526627003
|
Chun (phế liệu chất liệu cao su)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
444.4 KGM
|
7
|
1101526627003
|
Móc cài (phế liệu chất liệu sắt)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
156.5 KGM
|
8
|
1101526627003
|
Khóa kéo (phế liệu chất liệu nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
349 KGM
|
9
|
1101526627003
|
Chỉ may (phế liệu chất liệu sợi)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
4778 KGM
|
10
|
1101526627003
|
Cúc dập (phế liệu chất liệu sắt)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh
|
CONG TY TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-08-10
|
CHINA
|
125.8 KGM
|