1
|
010222NSSLHGHPC2200258
|
PLASTIC SCRAP (PE)#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: tấm từ polyme etylen (PE) phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg; QCVN32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
45.07 TNE
|
2
|
010222NSSLHGHPC2200256
|
POLYCACBONAT#&Nhựa phế liệu từ Polycacbonat được loại ra từ quá trình sản xuất chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau, phù hợp với QCVN32:2018/BTNMT; QĐ 28/2020/QĐ-TTg
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
HONG KONG HONGYUAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
36.26 TNE
|
3
|
270122NSSLHGHPC2200252
|
ABS PLASTICS WASTE 1#&Nhựa phế liệu từ Acrylonitrile Butadien Styrene (ABS) được loại ra từ quá trình sản xuất, chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau, phù hợp với QCVN32:2018/BTNMT; QĐ28/2020/QĐ-TTg
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
HONG KONG HONGYUAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
70.62 TNE
|
4
|
040322NSSLHGHPC2200458
|
PLASTIC SCRAP (PE)#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng tấm từ polyme etylen (PE) phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg; QCVN32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
HONG KONG HONGYUAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
16.49 TNE
|
5
|
220122NSSLHGHPC2200207
|
POLYCACBONAT#&Nhựa phế liệu từ Polycacbonat được loại ra từ quá trình sản xuất chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau, phù hợp với QCVN32:2018/BTNMT; QĐ 28/2020/QĐ-TTg
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
HONG KONG HONGYUAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
16.48 TNE
|
6
|
220122NSSLHGHPC2200195
|
PLASTIC SCRAP (PE)#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: tấm từ polyme etylen (PE) phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg; QCVN32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
16.49 TNE
|
7
|
020322NSSLHGHPC2200446
|
PLASTIC SCRAP (PE)#&Nhựa phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau từ polyme etylen (PE) phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg; QCVN32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
32.96 TNE
|
8
|
260222NSSLHGHPC2200420
|
PLASTIC SCRAP (PE)#&Nhựa phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau từ polyme etylen (PE) phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg; QCVN32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
HONG KONG HONGYUAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
33.06 TNE
|
9
|
260322NSSLHGHPC2200618
|
PLASTIC SCRAP PVC#&Nhựa phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất chưa qua sử dụng, có hình dạng khác nhau từ polymevinylclorua (PVC) phù hợp với QCVN32:2018/BTNMT; QĐ28/2020/QĐ-TTg
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
15.91 TNE
|
10
|
310518PCSLHGHPC1800351
|
PLASTIC SCRAP (PE)#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: tấm từ polyme etylen (PE) phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg; QCVN32:2018/BTNMT.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LIêN MINH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
13.39 TNE
|