1
|
713210020446
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size ( 3.0)mm x (620-1240) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
84000 KGM
|
2
|
EGLV149200936191
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size (3.0)mm x (650-1220) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
42000 KGM
|
3
|
EGLV149116013451
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size (3.0)mm x (850-1200) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
42000 KGM
|
4
|
713210030674
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size (2.95)mm x (830-1240) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
84000 KGM
|
5
|
YMLUI226137124
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size (3.0)mm x (650-1220) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
42000 KGM
|
6
|
ONEYCANB64108802
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size ( 3.0)mm x (650-1220) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
TONGLU YANKAI TRADING CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
63000 KGM
|
7
|
ONEYCANB63438604
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size (2.94-2.98)mm x (650-1240) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
TONGLU YANKAI TRADING CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
42000 KGM
|
8
|
ONEYCANB64149600
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size (2.92-2.95)mm x (1019-1240) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
42000 KGM
|
9
|
EGLV149113499662
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size (3.0)mm x (850-1200) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
21000 KGM
|
10
|
NSSLNSHCC2100043
|
Thép không gỉ dạng cuộn (cán nóng)- -loại 430- hàng loại 2, quy cách không đồng đều, size (3.0)mm x (650-1200) mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN TùNG PHáT
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
21000 KGM
|