1
|
060422CULVNAS2207495
|
Thép ống hàn không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: SUS 410, kích thước: 22.2MM*0.33MM*6M (Đường kính*Độ dày*Chiều dài), dùng làm gia dụng và nội thất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3278 KGM
|
2
|
060422CULVNAS2207495
|
Thép ống hàn không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: SUS 410, kích thước: 25MM*0.3MM*6M (Đường kính*Độ dày*Chiều dài), dùng làm gia dụng và nội thất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
13147 KGM
|
3
|
060422CULVNAS2207495
|
Thép ống hàn không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: SUS 410, kích thước: 22.2MM*0.3MM*6M (Đường kính*Độ dày*Chiều dài), dùng làm gia dụng và nội thất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
21614 KGM
|
4
|
190322CULVNAS2205827
|
Thép ống hàn không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: SUS 410, kích thước: 22.2MM*0.33MM*6M (Đường kính*Độ dày*Chiều dài), dùng làm gia dụng và nội thất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
4157 KGM
|
5
|
190322CULVNAS2205827
|
Thép ống hàn không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: SUS 410, kích thước: 25MM*0.3MM*6M (Đường kính*Độ dày*Chiều dài), dùng làm gia dụng và nội thất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2190 KGM
|
6
|
190322CULVNAS2205827
|
Thép ống hàn không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: SUS 410, kích thước: 22.2MM*0.3MM*6M (Đường kính*Độ dày*Chiều dài), dùng làm gia dụng và nội thất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
10253 KGM
|
7
|
080322CANCB2200302503
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: CPT21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 04:2020/CUONGPHUTHINH, Size: 2.5mm*590mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
8066 KGM
|
8
|
080322CANCB2200302503
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: CPT21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 04:2020/CUONGPHUTHINH, Size: 2.5mm*620mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
49442 KGM
|
9
|
080322CANCB2200302503
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: CPT21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 04:2020/CUONGPHUTHINH, Size: 2.3mm*620mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
53668 KGM
|
10
|
080322CANCB2200302503
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: CPT21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 04:2020/CUONGPHUTHINH, Size: 2.4mm*604mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
23676 KGM
|