1
|
010122JWLEM21120463
|
Tời thủy lực HWX9000 ( không phải tời tay )(kéo theo phương ngang)sức kéo 9000lbs ( 4082kgs) tốc độ kéo cáp 0.5 - 5.7 m/phút, dùng cho xe cứu hộ. Hiệu RUNVA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
ZHEJIANG RUNVA MECHANICAL& ELECTRICAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5 SET
|
2
|
010122JWLEM21120463
|
Tời thủy lực HWX20000YP ( không phải tời tay )(kéo theo phương ngang) Sức kéo 20000lbs (9072kgs) tốc độ kéo 1.8-9m/phút ,dùng cho xe cứu hộ. Hiệu RUNVA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
ZHEJIANG RUNVA MECHANICAL& ELECTRICAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
180122JWLEM22010093
|
Tời thủy lực HWN15000I YD ( không phải tời tay )(kéo theo phương ngang) Sức kéo 15000lbs (6804kgs) tốc độ kéo 0.5-6m/phút ,dùng cho xe cứu hộ. Hiệu RUNVA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
ZHEJIANG RUNVA MECHANICAL& ELECTRICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
4 SET
|
4
|
010122JWLEM21120732
|
Tời thủy lực LDH 20000 (kéo theo phương ngang), sức kéo 20000lbs (9000kgs) tốc độ kéo cáp 4.24 - 5.77 m/phút. Hiệu LIANDA WINCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
NINGBO LIANDA WINCH CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
010122JWLEM21120732
|
Tời thủy lực LDH15000 (kéo theo phương ngang) sức kéo 15000lbs (6818kgs) tốc độ kéo cáp 5.4 - 9.3 m/phút. Hiệu LIANDA WINCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
NINGBO LIANDA WINCH CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
011221JWLEM21110614
|
Bộ phận của xe chở xăng dầu:Nắp téc bằng nhôm,nsx: XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
011221JWLEM21110614
|
van cổng 2 cửa điều khiển bằng tay, chất liệu nhôm, đường kính trong 7.62cm. dùng trong truyền động thủy lực của máy công nghiệp,nsx:XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
300321JWLEM21030625
|
Bơm nước DS90 dùng cho xe tưới nước rửa đường,hiệu XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD, công suất 60m3/h,không phải bơm li tâm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
300321JWLEM21030625
|
Bơm nước DS60 dùng cho xe tưới nước rửa đường,hiệu XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD, công suất 40m3/h,không phải bơm li tâm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
300321JWLEM21030625
|
van cổng 2 cửa điều khiển bằng tay,GY301 chất liệu nhôm, đường kính trong 7.62cm. dùng trong truyền động thủy lực của máy công nghiệp,nsx:XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Phú
|
XUZHOU DESHENG PETROL MACHINE CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
50 PCE
|