1
|
290520EGLV142000699146
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.27TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
84.27 KGM
|
2
|
290520EGLV142000699146
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.25TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
65.73 KGM
|
3
|
290520EGLV142000699146
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.27TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
84.27 KGM
|
4
|
290520EGLV142000699146
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.25TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
65.73 KGM
|
5
|
200219MCB793200
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.27TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
SHANDONG TANGRONG STEEL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
63745 KGM
|
6
|
200219MCB793200
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.25TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
SHANDONG TANGRONG STEEL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
59115 KGM
|
7
|
100419MCB849732
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.45TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
SHANDONG HIKING SHANGTONG INTERNATIONAL TRADING SERVICE CO.LTD
|
2019-04-20
|
CHINA
|
75320 KGM
|
8
|
100419MCB849732
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.27TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
SHANDONG HIKING SHANGTONG INTERNATIONAL TRADING SERVICE CO.LTD
|
2019-04-20
|
CHINA
|
78555 KGM
|
9
|
091218SITGTASG648357
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.55TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2018-12-22
|
HONG KONG
|
29844 KGM
|
10
|
091218SITGTASG648357
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.50TCT*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vina
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2018-12-22
|
HONG KONG
|
37226 KGM
|