1
|
291221SPLSHA21120186
|
DPL#&Dây Poly 100% Polyester ( Phụ kiện may mặc ) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
HONG KONG DUKIN CO.,LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
123560 YRD
|
2
|
291221SPLSHA21120186
|
KN#&Khóa nhựa ( răng bằng nhựa ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
HONG KONG DUKIN CO.,LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
94081 PCE
|
3
|
20012207HY20220120002
|
DC#&Dây chun ( Khổ rông 2.5CM) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK)., LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
11300 YRD
|
4
|
SPL21120199
|
VPL#&Vải chính 100% Polyester, Khổ 58/60", 250Gr/Yard,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
DAEKWANG (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2364 YRD
|
5
|
211221SPLSHA21120054
|
VL#&Vải lót 100%Polyester , Khổ 58/60", 220Gr/Yard, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
DAEKWANG (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
36242 YRD
|
6
|
211221SPLSHA21120054
|
VPL#&Vải chính 100% Polyester, Khổ 58/60", 250Gr/Yard, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
DAEKWANG (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
33865 YRD
|
7
|
SPL21120178
|
VL#&Vải lót 100%Polyester , Khổ 58/60", 220Gr/Yard, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
DAEKWANG (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1220 YRD
|
8
|
SPL21120178
|
VPL#&Vải chính 100% Polyester, Khổ 58/60", 250Gr/Yard, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
DAEKWANG (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1024 YRD
|
9
|
221121BJ-20211118002-ALD
|
NV#&Nhãn Vải ( Đã dệt ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
SUZHOU GUOXIN GROUP TAICANG SUN-RISING IMP.AND EXP. CO.,LTD.
|
2021-12-18
|
CHINA
|
5100 PCE
|
10
|
221121BJ-20211118002-ALD
|
VPL#&Vải 100%Polyester khổ 58/60", 240Gr/Yard Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Shinhwa Thiên Xuân
|
SUZHOU GUOXIN GROUP TAICANG SUN-RISING IMP.AND EXP. CO.,LTD.
|
2021-12-18
|
CHINA
|
9556 YRD
|