1
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Sáp thành phần chính: Polyethylene wax >= 99% (CAS: 9002-88-4). Dùng để tách khuôn, dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type PE BN200. Quy cách: 25kg/bao. mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
925 KGM
|
2
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Bột điều chỉnh bọt, thành phần: Methyl methacrylate >=80%(CAS:80-62-6), Butyl Acrylate<=20%(CAS:141-32-2), dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type NC NH151. Quy cách: 25kg/bao. mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2250 KGM
|
3
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Bột điều chỉnh bọt, thành phần: Methyl methacrylate >=80%(CAS:80-62-6), Butyl Acrylate<=20%(CAS:141-32-2), dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type AC W3830. Quy cách: 25kg/bao. mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Sáp thành phần chính: Multi-alcoholization fatty acid ester >= 99% (CAS: 115-83-3). Dùng để tách khuôn, dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type DL-60. Quy cách: 25kg/bao. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
350 KGM
|
5
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Sáp thành phần chính: Oxidized Polyethylene 100% (CAS: 68441-17-8). Dùng để tách khuôn, dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type AC316A. Quy cách: 25kg/bao. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Bột điều chỉnh bọt, thành phần: Methyl methacrylate >=80%(CAS:80-62-6), Butyl Acrylate<=20%(CAS:141-32-2), dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type DL-638. Quy cách: 25kg/bao. mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1075 KGM
|
7
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Bột điều chỉnh bọt, thành phần: Methyl methacrylate >=80%(CAS:80-62-6), Butyl Acrylate<=20%(CAS:141-32-2), dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type DL-688. Quy cách: 25kg/bao. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
9750 KGM
|
8
|
280322HGHPS2203004
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn, đã phủ PE Màu RED WOODEN-2, dùng để làm tấm Aluminum, không dùng trong thực phẩm, độ dày chưa bồi 0.03mm, rộng 1240mm, mới 100%,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
ZHEJIANG TIANZHIWANG ADVANCED MATERIALTEK CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1287 KGM
|
9
|
280322HGHPS2203004
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn, đã phủ PE Màu WOODEN 2025, dùng để làm tấm Aluminum, không dùng trong thực phẩm, độ dày chưa bồi 0.03mm, rộng 1240mm, mới 100%,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
ZHEJIANG TIANZHIWANG ADVANCED MATERIALTEK CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1133 KGM
|
10
|
280322HGHPS2203004
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn, đã phủ PE Màu WOODEN 2024, dùng để làm tấm Aluminum, không dùng trong thực phẩm, độ dày chưa bồi 0.03mm, rộng 1240mm, mới 100%,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
ZHEJIANG TIANZHIWANG ADVANCED MATERIALTEK CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
726 KGM
|