1
|
030422LNBHCM22033131
|
Muối của Axít Sorbic dùng trong thực phẩm. POTASSIUM SORBATE GRANULES Số lượng:148 CARTONS X 25 KG NET = 3.700 KG NET. Lot:032202211.NSX:21/02/2022.HSD:20/02/2024. Mã CAS :24634-61-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
NIRAN BIOCHEMICAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3700 KGM
|
2
|
2834243193
|
Phụ gia thực phẩm: Bột biến tính Protex CF 72142R (5kg/túi), dùng trong chế biến thực phẩm, mới 100%, nsx CARGILL AISA PACIFIC FOOD, hsd 03/2024
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
CARGILL AISA PACIFIC FOOD SYSTEM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 BAG
|
3
|
010322JGQD22023797
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong thực phẩm. CITRIC ACID ANHYDROUS. Số lượng: 67 BAO X 15 KG NET = 1.005 KG NET.LOT:20200525.NSX: 14/02/2022.HSD:13/02/2025. Mã CAS :77-92-9. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
NIRAN BIOCHEMICAL LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1005 KGM
|
4
|
140122ONEYTS1NL0994600
|
Phụ gia thực phẩm-GLYCINE (Axit-amino dùng trong chế biến thực phẩm).Q/c:25 Kg Net/Bags.LOT:DHJH211224,DHJH211225.NSX:Tháng 12/2021.HSD:Tháng 12/2023.CAS:56-40-6.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
40000 KGM
|
5
|
260122COAU7236570300
|
Phụ gia thực phẩm-GLYCINE (Axit-amino dùng trong chế biến thực phẩm).Q/c:25 Kg Net/Bags.LOT:DHJH220109,DHJH220110.SX:09/01/22,10/01/22.HH:08/01/24,09/01/24.CAS:56-40-6.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
40000 KGM
|
6
|
291221CTLQD21123563
|
Muối của Axit Citric dùng trong thực phẩm.TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE. S/L: 400 BAO X 25 KG NET.LOT:11220116. NSX:20/12/2021.HSD:19/12/2024.CAS:6132-04-3.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
NIRAN BIOCHEMICAL LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
130122WJXG220115605
|
Đạm đậu nành cô đặc. FUNCTIONAL SOY PROTEIN CONCENTRATE WILCON SJ. Số lượng:160 BAO X 25 KG NET = 4.000 KG NET.LOT:WSJ2021100411Q.NSX:04/10/2021.HSD:03/04/2023.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
WILMAR TRADING PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
200122215908501
|
Đường Glucoza dùng trong thực phẩm - DEXTROSE MONOHYDRATE. Số lượng:800 BAO X 25 KG = 20.000 KG.LOT:3554JM21,3556JM21.NSX:18/12/2021,19/12/2021.HSD:17/06/2023,18/06/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
CARGILL BIO-CHEMICAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
5340526074
|
Nguyên liệu thực phẩm - Bột đỗ tương.SOY MILK POWDER. Số lượng:6 TÚI. Quy cách : 1 Kg/ Túi .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
WILMAR (JIAMUSI) FOODSTUFFS INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6 KGM
|
10
|
250222LQDHCM22020205
|
Muối của Axit Citric dùng trong thực phẩm.POTASSIUM CITRATE. Số lượng: 200 BAO X 25 KG NET = 5.000 KG NET.LOT:22011801.NSX:18/01/2022.HSD:17/01/2024. Mã CAS :6100-05-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT HợP NHấT
|
NIRAN BIOCHEMICAL LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|