1
|
191218HDMUICWB4850126
|
Nấm hương khô thái lát - Tên khoa học : Lentinus edodes, quy cách đóng gói 22kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
23540 KGM
|
2
|
161218HDMUICWB4849149
|
Nấm hương khô thái lát - Tên khoa học : Lentinus edodes, quy cách đóng gói 18kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
19440 KGM
|
3
|
191218HDMUICWB4850126
|
Nấm hương khô thái lát - Tên khoa học : Lentinus edodes, quy cách đóng gói 22kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
23540 KGM
|
4
|
161218HDMUICWB4849149
|
Nấm hương khô thái lát - Tên khoa học : Lentinus edodes, quy cách đóng gói 18kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
19440 KGM
|
5
|
191218HDMUICWB4850133
|
Bột ớt khô - Tên khoa học : Capsicum annuum L, quy cách đóng gói 20 kg/cartons ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
6
|
191218HDMUICWB4850133
|
Bột tỏi khô - Tên khoa học: Allium sativum, quy cách đóng gói 20 kg/cartons ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
7
|
191218HDMUICWB4850133
|
Bột ớt khô - Tên khoa học : Capsicum annuum L, quy cách đóng gói 20 kg/cartons ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
8
|
191218HDMUICWB4850133
|
Bột tỏi khô - Tên khoa học: Allium sativum, quy cách đóng gói 20 kg/cartons ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
9
|
261118HDMUICWB4842709
|
Mộc nhĩ khô - Tên khoa học : Auricularia auricula-judae, quy cách đóng gói 18kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2018-12-26
|
ECUADOR
|
13500 KGM
|
10
|
261118HDMUICWB4842709
|
Nấm hương khô thái lát - Tên khoa học : Lentinus edodes, quy cách đóng gói 18kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HOàNG CầU
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2018-12-26
|
ECUADOR
|
6300 KGM
|