1
|
AMJSH1810134
|
SA-NPL12#&Vải chính 100% poly (100% POLY DEWSPO 300T F/D (300T 57" 90G/SQM, 1930 YDS
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
SAE-A TRADING CO., LTD/SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2018-10-29
|
CHINA
|
2555.07 MTK
|
2
|
191018SHEXL1810179
|
NPL17#&Chun màu trắng khổ 55 mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
TESORO CO.,LTD/MIRAEFASHION
|
2018-10-29
|
CHINA
|
3090.67 MTR
|
3
|
AMJSH1810134
|
SA-NPL12#&Vải chính 100% poly (100% POLY 290T DOWNBAG (290T 58 56G/SQM 142 YDS)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
SAE-A TRADING CO., LTD/SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2018-10-29
|
CHINA
|
191.29 MTK
|
4
|
201018UGIS18100025
|
NPL45#&Vải < 85 % cotton và các thành phần khác (68% COTTON 29% POLYESTER 3%POLYURETHANE, 7022 YDS, 48/50''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
TESORO CO.,LTD/CHANGZHOU XUNZHAO LMP & EXP CO., LTD
|
2018-10-26
|
CHINA
|
8154.56 MTK
|
5
|
201018UGIS18100025
|
NPL45#&Vải < 85 % cotton và các thành phần khác (68% COTTON 29% POLYESTER 3%POLYURETHANE,22701.5 YDS, 48/50'')
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
TESORO CO.,LTD/CHANGZHOU XUNZHAO LMP & EXP CO., LTD
|
2018-10-26
|
CHINA
|
26362.98 MTK
|
6
|
SKY100148
|
SA-NPL12#&Vải 100% poly, 411.1 YDS, 57/58''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
SAE-A TRADING CO., LTD/SHAOXING SANQILI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
553.79 MTK
|
7
|
181018UGIS18100010
|
NPL60#&Vải dệt thoi <85% poly và các thành phần khác (80% POLYESTER 20% COTTON,57/58'',1839 YDS)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
TESORO CO.,LTD/ZIBO LRDE TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
2477.31 MTK
|
8
|
181018UGIS18100010
|
NPL60#&Vải dệt thoi <85% poly và các thành phần khác (80% POLYESTER 20% COTTON,57/58'',8898 YDS)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
TESORO CO.,LTD/ZIBO LRDE TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
11986.44 MTK
|
9
|
171018UGIS18100019
|
NPL74#&Vải dệt thoi >= 85% Coton và các thành phần khác(97% COTTON 3% POLYURETHANE,48/50'',2356.8 YDS)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
TESORO CO.,LTD/CHANGZHOU XUNZHAO LMP & EXP CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
3174.83 MTK
|
10
|
181018UGIS18100011
|
NPL74#&Vải dệt thoi >= 85% Coton và các thành phần khác(97% COTTON 3% POLYURETHANE,48/50'',1572.5 YDS)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Anh Việt Nam
|
TESORO CO.,LTD/CHANGZHOU XUNZHAO LMP & EXP CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
1826.13 MTK
|