1
|
260122AMIGL220032943A
|
Hộp số dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
260122AMIGL220032943A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
3
|
260122AMIGL220032943A
|
Cảo dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9 PCE
|
4
|
281221AMIGL210672445A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
281221AMIGL210672445A
|
Cảo dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
141021AMIGL210526538A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
19 PCE
|
7
|
141021AMIGL210526538A
|
Cảo dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
18 PCE
|
8
|
200721AMIGL210372036A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
9 PCE
|
9
|
200721AMIGL210372036A
|
Cảo dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
280421AMIGL210188780A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
8 PCE
|