|
1
|
713010294443
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, kích thước 3.0mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-11-24
|
CHINA
|
99.19 TNE
|
|
2
|
190120EGLV 148000004058
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước 3.0mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-11-02
|
CHINA
|
174884 KGM
|
|
3
|
190120EGLV 148000004058
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước 3.0mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-11-02
|
CHINA
|
174884 KGM
|
|
4
|
280320CFZ0106104
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, kích thước 2.4mm x 510mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
95208 KGM
|
|
5
|
280320CFZ0106104
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, kích thước 2.4mm x 510mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
95208 KGM
|
|
6
|
270220EGLV 148000032787
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21),TCCS01:2014/TDAT, kích thước 3.0mm x 595 mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-07-03
|
CHINA
|
173264 KGM
|
|
7
|
270220EGLV 148000032787
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21),TCCS01:2014/TDAT, kích thước 3.0mm x 595 mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-07-03
|
CHINA
|
173264 KGM
|
|
8
|
080320CFZ0105955
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, kích thước 3.0mm x (580/595) mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-18
|
CHINA
|
193462 KGM
|
|
9
|
080320CFZ0105955
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, TCCS01:2014/TDAT, kích thước 3.0mm x (580/595) mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-18
|
CHINA
|
193462 KGM
|
|
10
|
161219589461208
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 NO. 1- 201/TD21, TC: Q/CLWH 001-2017, hàm lượng C<=0.15%, Cr=(12-15)% kích thước 3.0mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Phóng 304
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2019-12-20
|
CHINA
|
204578 KGM
|