1
|
020222JJSSHHPA048195
|
Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
020222JJSSHHPA048195
|
Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,700 lit, áp suất: 24.7 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: AAMU8000107, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104524485700/A11
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
280222JJSSHHPA048205
|
Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,000 lit, áp suất: 24 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: THAU0000021, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104571070660/A11
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
280222JJSSHHPA048205
|
Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
19040 KGM
|
5
|
240122JJSSHHPA048192
|
Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
19300 KGM
|
6
|
240122JJSSHHPA048192
|
Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,100 lit, áp suất: 22.8 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: THAU0000090, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104513219530/A11
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
010422JJSSHHPA048246
|
Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
20890 KGM
|
8
|
010422JJSSHHPA048244
|
Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Kefa Gas Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
21000 KGM
|
9
|
010422JJSSHHPA048246
|
Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,000 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CRYU9802673, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104632812650/A11
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
010422JJSSHHPA048244
|
Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,700 lit, áp suất: 24.7 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CRYU9801240, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104632484020/A11
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DCMC VIệT NAM
|
HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|