|
1
|
030918SHZSE1809-00008
|
Vải thun K44-79''(Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, nhiều màu sắc, nhiều chủng loại chiều dài và khổ không đều,1kg=1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
63860 MTK
|
|
2
|
040918SHZSE1808-00038
|
Vải thun K44-79''(Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, nhiều màu sắc, nhiều chủng loại chiều dài và khổ không đều,1kg=1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
63320 MTK
|
|
3
|
290818SHZSE1808-00034
|
Vải thun K44-79''(Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, nhiều màu sắc, nhiều chủng loại chiều dài và khổ không đều,1kg=1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
63320 MTK
|
|
4
|
SHZSE1808-00011
|
Vải thun K44-79''(Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, nhiều màu sắc, nhiều chủng loại chiều dài và khổ không đều,1kg=1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
31660 MTR
|
|
5
|
SHZSE1807-00037
|
Vải thun K44-79''(Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, nhiều màu sắc, nhiều chủng loại chiều dài và khổ không đều,1kg=1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
51200 MTR
|
|
6
|
SHZSE1807-00037
|
Vải thun K44-79'' (Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg = 1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
31660 MTK
|
|
7
|
SHZSE1807-00020
|
Vải thun K44-79'' (Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg = 1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
31660 MTK
|
|
8
|
SHZSE1807-00005
|
Vải thun K44-79'' (Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg = 1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
31740 MTK
|
|
9
|
SHZSE1806-00026
|
Vải thun K44-79'' (Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg = 1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-07-02
|
CHINA
|
33870 MTK
|
|
10
|
SHZSE1806-00007
|
Vải thun K44-79'' (Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg = 1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
31460 MTK
|