1
|
092K630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. Mới 100%, hàm lượng carbon dưới 0.6%; tiêu chuân JIS G3302 - SGCC, Z06 min; 0.92 mm x 630 mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Quang Diệu
|
HONESTAR RESOURCE LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
199.36 KGM
|
2
|
092K630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. Mới 100%, hàm lượng carbon dưới 0.6%; tiêu chuân JIS G3302 - SGCC, Z06 min; 0.92 mm x 630 mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Quang Diệu
|
HONESTAR RESOURCE LIMITED
|
2019-03-25
|
CHINA
|
199.36 KGM
|
3
|
09031919JT0210
|
Thép tấm hợp kim Cr, cán phẳng, rộng >600mm, cán nóng, không sơn, phủ mạ hoặc tráng, A36-CR: (14;16;20;25;30) x 2000 x 6000 (mm), hàm lượng: Cr>=0.3%, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Quang Diệu
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2019-03-15
|
CHINA
|
165604 KGM
|
4
|
09031919JT0210
|
Thép tấm hợp kim Cr, cán phẳng, rộng >600mm, cán nóng, không sơn, phủ mạ hoặc tráng, A36-CR: (12;14;16;20;25;30) x 2000 x 12000 (mm), hàm lượng: Cr>=0.3%, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Quang Diệu
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2019-03-15
|
CHINA
|
583106 KGM
|
5
|
09031919JT0210
|
Thép tấm hợp kim Ti, cán phẳng, rộng >600mm, cán nóng, không sơn, phủ mạ hoặc tráng, A572GR50-TI: (14;16;20;25) x 2000 x 12000 (mm), hàm lượng: Ti>=0.05%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Quang Diệu
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2019-03-15
|
CHINA
|
327064 KGM
|