|
1
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.50mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (Bo>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
202370 KGM
|
|
2
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.40mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (B>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
50375 KGM
|
|
3
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.20mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (Bo>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
200755 KGM
|
|
4
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.50mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (Bo>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
202370 KGM
|
|
5
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.40mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (B>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
50375 KGM
|
|
6
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.20mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (Bo>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
200755 KGM
|
|
7
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.50mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (Bo>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
202370 KGM
|
|
8
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.40mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (B>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
50375 KGM
|
|
9
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.20mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (Bo>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
200755 KGM
|
|
10
|
090220HCMLS01/38
|
Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Chiều dày từ 1.50mm, chiều rộng 1219mm. Mác thép: SPHC, (Bo>=0.0008%) (Tiêu chuẩn:JIS G 3131). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THéP BA SáU MươI
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
202370 KGM
|