1
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS MU1013SWV(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS KZK43X63X30(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
90 PCE
|
3
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS KT28X36X46(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS KT28X36X46(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
90 PCE
|
5
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS HM220149/HM220110(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
20 SET
|
6
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS 28BHM3730(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS SX07C54(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS SK9H(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS SK8E(Y)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
311218HGS/E/HCM-1812086-01
|
Bạc đạn dùng cho máy công nghiệp (Hàng mới 100%) model:NIS GEZ112ES2RS(Y1)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qab
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
20 PCE
|