1
|
150421033B502619
|
Hợp kim FERRO SILICON (Si :72% MIN, Al: 2.0% MAX, C: 0.2% MAX, P: 0.04% MAX, S: 0.02%MAX , Dạng cục SIZE :10mm To 60mm (98.09%) , 1000kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
XINXIN METAL LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
100 TNE
|
2
|
240821COAU7233770600
|
Hợp kim FERRO SILICON (Si :72% MIN, Al: 2.0% MAX, C: 0.2% MAX, P: 0.04% MAX, S: 0.02%MAX , Dạng cục SIZE :10mm To 70mm (90% MIN) , 1000kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
NINGXIA TLH GROUP CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
100 TNE
|
3
|
260421033B503201
|
Hợp kim FERRO SILICON (Si :72% MIN, Al: 2.0% MAX, C: 0.2% MAX, P: 0.04% MAX, S: 0.02%MAX , Dạng cục SIZE :10mm To 50mm (98.01%) , 1000kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
XINXIN METAL LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
260421033B503201
|
Hợp kim FERRO SILICON (Si :72% MIN, Al: 2.0% MAX, C: 0.2% MAX, P: 0.04% MAX, S: 0.02%MAX , Dạng cục SIZE :10mm To 50mm (98.01%) , 1000kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
XINXIN METAL LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
100 TNE
|
5
|
250221GOSUXNG1683041
|
Hợp kim FERRO SILICON 72% (Si :68% MIN, Al: 2.0% MAX, C: 0.2% MAX, P: 0.04% MAX, S: 0.02%MAX , Dạng cục SIZE :10mm To 60mm (90% MIN) , 1000kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
KANGXIN INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2021-03-17
|
CHINA
|
108 TNE
|
6
|
240221OOLU2661605370
|
Hợp kim FERRO SILICON (Si :72% MIN, Al: 2.0% MAX, C: 0.2% MAX, P: 0.04% MAX, S: 0.02%MAX , Dạng cục SIZE :10mm To 60mm (90% MIN) , 1000kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
HSALLOY LIMITED
|
2021-03-15
|
CHINA
|
125 TNE
|
7
|
170720XDAR800235
|
Hợp kim FERRO SILICON (SI: 72 PTC MIN, AL: 3.0 PTC MAX, C: 3.0 PTC MAX, P: 0.05 PTC MAX, S: 0.05 PTC MAX, Dạng cục SIZE: 10 to 60MM (90 PTC MIN) < 10MM-5 PTC MAX, > 60MM-5 PTC MAX,1000kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
KANGXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
100 TNE
|
8
|
020320OOLU2634361360
|
Hợp kim FERRO SILICON (Si :75 PCT MIN, Al: 2 PCT MAX, C: 0.2 PCT MAX, P: 0.05 PCT MAX, S: 0.02 PCT MAX , Dạng cục SIZE :10mm To 60mm (90 PCT MIN) , 1000kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
SEOAN RESOURCES CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
200 TNE
|
9
|
290220EGLV140000096151
|
Điện cực than, chất liệu : Graphite, đường kính : 302-307mm, size núm: 174.64 x 215.9, chiều dài trung bình: 1800mm- 2100mm, dùng cho lò nung luyện. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
JIANGSU JIANGLONG NEW ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
19538.74 KGM
|
10
|
040220EGLV 140000043741
|
Điện cực than, chất liệu : Graphite, đường kính : 302-307mm, chiều dài trung bình : 1800mm +-100mm, dùng cho lò nung luyện. Mới 100%. Khối lượng thực tế: 20,153.38 KG.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Trường Phát
|
JIANGSU JIANGLONG NEW ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-02-17
|
CHINA
|
19611.38 KGM
|