1
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải có mui 12.4M;3 trục;Có sàn;Có thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9403CCYSZ;Cỡ lốp:12R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung:LJRH12382K1007289
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 40Ft;3 trục;Không sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9401TJZ;Cỡ lốp:11R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung: LJRC1238XK1007292
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 40Ft;3 trục;Không sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9401TJZ;Cỡ lốp:12R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung: LJRC12388K1007291
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 40Ft;3 trục;Có sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9405TPJZ;Cỡ lốp:12R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung: LJRC12384K1007290
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 40Ft;2 trục;không sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9352TJZ;Tự trọng:4800Kg;Cỡ lốp:11R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung: LJRC12277K1007288
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 20Ft;2 trục;không sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9350TJZSZ;Tự trọng:4200Kg;Cỡ lốp:11R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung:LJRC08278K1007287
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 40Ft;2 trục;không sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9352TJZ;Tự trọng:4800Kg;Cỡ lốp:11R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung: LJRC12277K1007288
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 20Ft;2 trục;không sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9350TJZSZ;Tự trọng:4200Kg;Cỡ lốp:11R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung:LJRC08278K1007287
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
9
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 40Ft;3 trục;Không sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9401TJZ;Cỡ lốp:12R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung: LJRC12388K1007291
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|
10
|
280919586109959
|
Sơ mi rơ mooc tải chở container 40Ft;3 trục;Có sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9405TPJZ;Cỡ lốp:12R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung: LJRC12384K1007290
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 UNIT
|