1
|
280419LSHCLI192384
|
Máy sấy khò làm nóng tấm màng, 240V/ 50HZ (KT: 66X24X46.7CM). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
SHANGHAI FOXYGEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
280419LSHCLI192384
|
Máy ép ron nhựa, 1P220V, hiệu OMRON, 1SET=máy ép và 3 dao vuốt mép ron. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
SHANGHAI FOXYGEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
280419LSHCLI192384
|
Ron nhựa PVC (cuộn dài 250m). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
SHANGHAI FOXYGEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1000 MTK
|
4
|
280419LSHCLI192384
|
Thanh nẹp nhôm (KT: dài 2.5m, dày 1mm) W Aluminum profile . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
SHANGHAI FOXYGEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
500 MTK
|
5
|
280419LSHCLI192384
|
Thanh nẹp nhôm (KT: dài 2.5m, dày 1mm) Aluminum H profile . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
SHANGHAI FOXYGEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1000 MTK
|
6
|
280419LSHCLI192384
|
Màng PVC xuyên sáng. màu đỏ L347 (KT: Cuộn = 3.2MX50MX2). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
SHANGHAI FOXYGEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
320 MTK
|
7
|
280419LSHCLI192384
|
Màng PVC xuyên sáng. màu đỏ L462 (KT: Cuộn = 3.2MX50MX2). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
SHANGHAI FOXYGEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
320 MTK
|
8
|
280419LSHCLI192384
|
Màng PVC xuyên sáng, màu trắng (KT: Cuộn = 3.2MX100M; dày 0.18mm). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
SHANGHAI FOXYGEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1920 MTK
|
9
|
220119GZCLI1900297
|
Trần nhôm dùng cho trần nhà, size: 15(H)x50(W)mm; chiều dài: 1950mm/pc; độ dày 0.5mm. Hàng mới 100% (Kèm theo phụ kiện móc treo trần caro)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Khoa Việt Nam
|
FOSHAN YOUWEI BUILDING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1500 MTK
|